KÝ HIỆU CÁC SÁCH KINH THÁNH

Gallery

STT

Viết Tắt

Tên Sách tiếng Việt

Tên Sách tiếng Anh

Viết Tắt tiếng Anh

1 Ac Ai-ca Lamentations Lam,  La
2 Am A-mốt Amos Amos,  Am
3 Br Ba-rúc Baruch Bar,  Ba
4 Cl Cô-lô-xê Colossians Col,  Co
5 Cn Châm ngôn Proverbs Prov,  Prv, Pr
6 1 Cr 1 Cô-rin-tô 1 Corinthians 1 Cor,  1 Co,1C
7 2 Cr 2 Cô-rin-tô 2 Corinthians 2 Cor,  2 Co,2C
8 Cv Công Vụ Tông Đồ Acts of the Apostles Acts,  Ac
9 Dc Diễm ca Song of Songs Song,  SS, So, Sg
10 Dcr Da-ca-ri-a Zechariah Zech,  Zec
11 Ds Dân số Numbers Num,  Nm, Nu
12 Dt Do-thái Hebrews Heb,  He
13 Đn Đa-ni-en Daniel Dan,  Dn, Da
14 Đnl Đệ nhị luật Deuteronomy Deut,  Dt, De, Du
15 Ed Ê-dê-ki-en Ezekiel Ezek,  Ezk, Ez
16 Ep Ê-phê-sô Ephesians Eph,  Ep
17 Er Ét-ra Ezra Ezra,  Ezr
18 Et Ét-te Esther Esth,  Est, Es
19 G Gióp Job Job,  Jb
20 Ga Gio-an John John,  Jn, Jo
21 1 Ga 1 Gio-an 1 John 1 John,  1 Jn, 1 Jo, 1J
22 2 Ga 2 Gio-an 2 John 2 John,  2 Jn, 2 Jo, 2J
23 3 Ga 3 Gio-an 3 John 3 John,  3 Jn, 3 Jo, 3J
24 Gc Gia-cô-bê James Jas,  Ja
25 Giu-đa Jude Jude,  Ju
26 Gđt Giu-đi-tha Judith Jdt,  Jth
27 Ge Giô-en Joel Joel,  Joe, Jl
28 Gl Ga-lát Galatians Gal,  Ga
29 Gn Giô-na Jonah Jonah,  Jon
30 Gr Giê-rê-mi-a Jeremiah Jer,  Je
31 Gs Giô-suê Joshua Josh,  Jos, Jo
32 Gv Giảng viên Ecclesiastes Eccl,  Eccles, Ec
33 Hc Huấn ca Sirach Sir
34 Hs Hô-sê Hosea Hos,  Ho
35 Is I-sai-a Isaiah Isa,  Is
36 Kb Kha-ba-cúc Habakkuk Hab,  Hb
37 Kg Khác-gai Haggai Hag,  Hg
38 Kh Khải huyền Revelation (to John) Rev,  Re, Rv
39 Kn Khôn ngoan Wisdom (of Solomon) Wis,  Ws
40 Lc Lu-ca Luke Luke,  Lk, Lu
41 Lv Lê-vi Leviticus Lev, Lv, Le
42 Mc Mác-cô Mark Mark,  Mar, Mk
43 1 Mcb Ma-ca-bê quyển 1 1 Maccabees 1 Macc,  1Mc, 1Ma
44 2 Mcb Ma-ca-bê quyển 2 2 Maccabees 2 Macc,  2Mc, 2Ma
45 Mk Mi-kha Micah Mic,  Mi
46 Ml Ma-la-khi Malachi Mal,  Ml
47 Mt Mát-thêu Matthew Matt,  Mat, Mt
48 Nk Na-khum Nahum Nah,  Na
49 Nkm Nơ-khe-mi-a Nehemiah Neh,  Ne
50 Ôv Ô-va-đi-a Obadiah Obad,  Ob
51 Pl Phi-líp-phê Philippians Phil,  Php
52 Plm Phi-lê-môn Philemon Phlm,  Philem, Phm
53 1 Pr 1 Phê-rô 1 Peter 1 Pet,  1 Pt, 1P
54 2 Pr 2 Phê-rô 2 Peter 2 Pet,  2 Pt, 2P
55 R Rút Ruth Ruth,  Ru
56 Rm Rô-ma Romans Rom,  Rm, Ro
57 1 Sb Sử biên niên quyển 1 1 Chronicles 1 Chr,  1 Chron, 1Ch
58 2 Sb Sử biên niên quyển 2 2 Chronicles 2 Chr,  2 Chron, 2Ch
59 1 Sm Sa-mu-en quyển 1 1 Samuel 1 Sam,  1Sm, 1Sa
60 2 Sm Sa-mu-en quyển 2 2 Samuel 2 Sam,  2Sm, 2Sa
61 St Sáng thế Genesis Gen, Ge, Gn
62 Tb Tô-bi-a Tobit Tob,  Tb
63 Tl Thủ lãnh Judges Judg,  Jdg, Jgs
64 1 Tm 1 Ti-mô-thê 1 Timothy 1 Tim,  1 Tm, 1 Ti, 1T
65 2 Tm 2 Ti-mô-thê 2 Timothy 2 Tim,  2 Tm, 2 Ti, 2T
66 Tt Ti-tô Titus Titus,  Tit, Ti
67 Tv Thánh vịnh Psalms Ps (pl. Pss)
68 1 Tx 1 Thê-xa-lô-ni-ca 1 Thessalonians 1 Thess,  1 Thes, 1Th
69 2 Tx 2 Thê-xa-lô-ni-ca 2 Thessalonians 2 Thess,  2 Thes, 2Th
70 1 V các Vua quyển 1 1 Kings 1 Kgs,  1Kg, 1Ki
71 2 V các Vua quyển 2 2 Kings 2 Kgs,  2Kg, 2Ki
72 Xh Xuất hành Exodus Exod, Ex
73 Xp Xô-phô-ni-a Zephaniah Zeph,  Zep